Trang chủ9733 • TYO
add
Nagase Brothers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.884,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.875,00 ¥ - 1.884,00 ¥
Phạm vi một năm
1.652,00 ¥ - 2.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,30 T JPY
Số lượng trung bình
21,10 N
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,51 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 1,62% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 T | 0,31% |
Tổng tài sản | 85,14 T | 11,14% |
Tổng nợ | 55,28 T | 13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.398