Trang chủ9733 • TYO
add
Nagase Brothers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.490,00 ¥ - 2.518,00 ¥
Phạm vi một năm
1.682,00 ¥ - 2.518,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,57 T JPY
Số lượng trung bình
32,91 N
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,74 T | 21,00% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 7,18% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 282,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 216,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 23,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,27 T | 7,40% |
Tổng tài sản | 91,07 T | 22,23% |
Tổng nợ | 56,67 T | 18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 282,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.607