Trang chủ9740 • TYO
add
Central Security Patrols Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.710,00 ¥ - 2.751,00 ¥
Phạm vi một năm
2.201,00 ¥ - 3.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,36 T JPY
Số lượng trung bình
34,17 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,55 T | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 9,15% |
Thu nhập ròng | 487,00 Tr | -48,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -51,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,27 T | -2,44% |
Tổng tài sản | 69,35 T | 10,53% |
Tổng nợ | 25,62 T | 17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,00 Tr | -48,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1972
Trang web
Nhân viên
6.916