Trang chủ9743 • TYO
add
Tanseisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.376,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.367,00 ¥ - 1.380,00 ¥
Phạm vi một năm
789,00 ¥ - 1.517,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,24 T JPY
Số lượng trung bình
335,85 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,05 T | 20,54% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | 10,19% |
Thu nhập ròng | 725,00 Tr | 120,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 82,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 134,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 T | 13,67% |
Tổng tài sản | 54,50 T | 11,16% |
Tổng nợ | 18,54 T | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,00 Tr | 120,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.484