Trang chủ9744 • TYO
add
Meitec Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.229,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.221,00 ¥ - 3.241,00 ¥
Phạm vi một năm
2.624,50 ¥ - 3.456,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
252,17 T JPY
Số lượng trung bình
298,90 N
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,67 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | -0,65% |
Thu nhập ròng | 2,94 T | 15,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | 11,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 T | 8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,00 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 93,60 T | 3,13% |
Tổng nợ | 44,83 T | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 T | 15,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
12.147