Trang chủ9753 • TYO
add
I X Knowledge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.023,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.017,00 ¥ - 1.031,00 ¥
Phạm vi một năm
867,00 ¥ - 1.232,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,08 T JPY
Số lượng trung bình
8,64 N
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 T | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 589,00 Tr | -4,69% |
Thu nhập ròng | 427,00 Tr | 27,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,75 Tr | 33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 T | 14,31% |
Tổng tài sản | 14,51 T | 11,93% |
Tổng nợ | 4,67 T | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 427,00 Tr | 27,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.264