Trang chủ9760 • TYO
add
Shingakukai Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ¥ - 162,00 ¥
Phạm vi một năm
144,00 ¥ - 270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T JPY
Số lượng trung bình
33,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 23,37% |
Chi phí hoạt động | 150,00 Tr | -27,54% |
Thu nhập ròng | -117,00 Tr | 64,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | 71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | 98,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | 5,59% |
Tổng tài sản | 23,63 T | 1,11% |
Tổng nợ | 14,31 T | 7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,00 Tr | 64,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
137