Trang chủ9761 • TYO
add
Tokai Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.082,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.081,00 ¥ - 2.092,00 ¥
Phạm vi một năm
1.446,00 ¥ - 2.241,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T JPY
Số lượng trung bình
10,30 N
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 694,00 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | 687,00 Tr | 99,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,20 | 63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 46,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 6,75% |
Tổng tài sản | 36,66 T | 6,11% |
Tổng nợ | 19,58 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 687,00 Tr | 99,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
568