Trang chủ9776 • TYO
add
Sapporo Clinical Laboratory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.016,00 ¥ - 1.016,00 ¥
Phạm vi một năm
865,00 ¥ - 1.076,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -0,53% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 40,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 39,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,50 Tr | 19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | -26,03% |
Tổng tài sản | 16,45 T | -1,38% |
Tổng nợ | 5,06 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 40,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1965
Trang web
Nhân viên
871