Trang chủ9780 • TYO
add
Harima B.Stem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
697,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
702,00 ¥ - 714,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T JPY
Số lượng trung bình
18,94 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 691,00 Tr | 16,13% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -10,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -14,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,00 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | 15,41% |
Tổng tài sản | 14,98 T | 8,30% |
Tổng nợ | 6,05 T | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -10,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
1.701