Trang chủ9780 • TYO
add
Harima B.Stem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
875,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
876,00 ¥ - 885,00 ¥
Phạm vi một năm
617,00 ¥ - 960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T JPY
Số lượng trung bình
4,65 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 822,00 Tr | 21,42% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,50 Tr | 23,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | 19,69% |
Tổng tài sản | 16,52 T | 15,09% |
Tổng nợ | 6,96 T | 27,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
1.759