Trang chủ9793 • TYO
add
Daiseki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.835,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Phạm vi một năm
2.868,00 ¥ - 4.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
196,86 T JPY
Số lượng trung bình
141,52 N
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,24 T | -3,41% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 5,13% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | -8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | -4,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 T | -5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,82 T | 13,68% |
Tổng tài sản | 110,84 T | 4,42% |
Tổng nợ | 19,32 T | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | -8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.215