Trang chủ9795 • TYO
add
Step Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.369,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.297,00 ¥ - 2.353,00 ¥
Phạm vi một năm
1.815,00 ¥ - 2.372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,46 T JPY
Số lượng trung bình
11,36 N
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 266,30 Tr | 16,66% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,54 | 3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 29,59 T | 1,86% |
Tổng nợ | 2,92 T | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
945