Trang chủ9812 • TYO
add
T.O. Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
257,00 ¥ - 261,00 ¥
Phạm vi một năm
221,00 ¥ - 705,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T JPY
Số lượng trung bình
57,50 N
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -3,62% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 115,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 116,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,50 Tr | -2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,00 Tr | -41,57% |
Tổng tài sản | 18,46 T | -8,05% |
Tổng nợ | 17,80 T | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 115,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
480