Trang chủ9818 • TYO
add
Daimaru Enawin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.752,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.739,00 ¥ - 1.739,00 ¥
Phạm vi một năm
1.405,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 T JPY
Số lượng trung bình
980,00
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 T | 13,56% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 2,16% |
Thu nhập ròng | 467,00 Tr | 17,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | -12,79% |
Tổng tài sản | 22,13 T | 1,38% |
Tổng nợ | 7,22 T | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,00 Tr | 17,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1951
Trang web
Nhân viên
642