Trang chủ9823 • TYO
add
Mammy Mart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.340,00 ¥ - 5.600,00 ¥
Phạm vi một năm
3.680,00 ¥ - 6.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,92 T JPY
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,29 T | 21,11% |
Chi phí hoạt động | 8,92 T | 14,21% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 9,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 T | 17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -63,34% |
Tổng tài sản | 79,18 T | 15,43% |
Tổng nợ | 38,61 T | 20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 9,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.041