Trang chủ9824 • TYO
add
Senshu Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.190,00 ¥ - 4.300,00 ¥
Phạm vi một năm
3.430,00 ¥ - 5.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,78 T JPY
Số lượng trung bình
83,37 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,17 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 6,59% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | -14,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -14,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | -14,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,74 T | 16,99% |
Tổng tài sản | 109,89 T | 3,84% |
Tổng nợ | 52,50 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | -14,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
825