Trang chủ9827 • TYO
add
Lilycolor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
589,00 ¥
Phạm vi một năm
524,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T JPY
Số lượng trung bình
75,86 N
Tỷ số P/E
118,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -13,98% |
Thu nhập ròng | 274,00 Tr | 174,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 170,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,00 Tr | 97,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 17,19% |
Tổng tài sản | 20,40 T | 1,14% |
Tổng nợ | 12,01 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,00 Tr | 174,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
515