Trang chủ9830 • TYO
add
Công Ty TNHH TRUSCO
Giá đóng cửa hôm trước
1.913,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.930,00 ¥ - 1.982,00 ¥
Phạm vi một năm
1.613,00 ¥ - 2.706,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,10 T JPY
Số lượng trung bình
134,04 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,64 T | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 11,05 T | 4,63% |
Thu nhập ròng | 4,49 T | 28,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,23 T | 4,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,35 T | -4,46% |
Tổng tài sản | 270,29 T | 10,38% |
Tổng nợ | 96,30 T | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 T | 28,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
1.704