Trang chủ9849 • TYO
add
KYODO PAPER HOLDINGS
Giá đóng cửa hôm trước
4.510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.510,00 ¥ - 4.530,00 ¥
Phạm vi một năm
4.500,00 ¥ - 5.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T JPY
Số lượng trung bình
493,00
Tỷ số P/E
235,17
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | -4,26% |
Chi phí hoạt động | 493,00 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -175,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -178,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -106,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 20,16% |
Tổng tài sản | 9,25 T | 1,09% |
Tổng nợ | 5,35 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,96 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -175,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
141