Trang chủ9853 • TYO
add
Ginza Renoir Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
912,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
913,00 ¥ - 917,00 ¥
Phạm vi một năm
878,00 ¥ - 1.062,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T JPY
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 2,44% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 760,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | 701,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,00 Tr | 127,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -10,08% |
Tổng tài sản | 5,84 T | -6,33% |
Tổng nợ | 2,67 T | -12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 760,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
152