Trang chủ9867 • TYO
add
Solekia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.240,00 ¥ - 6.300,00 ¥
Phạm vi một năm
4.940,00 ¥ - 7.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T JPY
Số lượng trung bình
983,00
Tỷ số P/E
4,99
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,46 T | 23,96% |
Chi phí hoạt động | 897,00 Tr | 10,47% |
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | 10,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -11,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 16,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 T | 11,06% |
Tổng tài sản | 22,28 T | 11,64% |
Tổng nợ | 11,16 T | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | 10,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Nhân viên
753