Trang chủ9868 • HKG
add
Xpeng Inc
Giá đóng cửa hôm trước
83,90 $
Mức chênh lệch một ngày
82,65 $ - 84,50 $
Phạm vi một năm
44,00 $ - 110,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,18 T HKD
Số lượng trung bình
24,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,38 T | 101,76% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | 48,20% |
Thu nhập ròng | -380,87 Tr | 78,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | 89,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 80,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,40 Tr | 88,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,42 T | 34,54% |
Tổng tài sản | 98,31 T | 28,61% |
Tổng nợ | 68,32 T | 53,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,87 Tr | 78,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
16.631