Trang chủ9878 • HKG
add
Huitongda Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 $
Mức chênh lệch một ngày
11,42 $ - 11,90 $
Phạm vi một năm
10,24 $ - 30,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T HKD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
22,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 T | -30,35% |
Chi phí hoạt động | 441,91 Tr | -23,33% |
Thu nhập ròng | 72,33 Tr | -28,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,10 Tr | -2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 T | 0,50% |
Tổng tài sản | 28,49 T | -2,13% |
Tổng nợ | 18,88 T | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,33 Tr | -28,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,15 Tr | 120,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,41 Tr | -90,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,82 Tr | 61,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -346,13 Tr | 25,07% |
Dòng tiền tự do | 63,53 Tr | 5,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.845