Trang chủ9878 • TYO
add
Sekido Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
723,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ¥ - 732,00 ¥
Phạm vi một năm
605,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T JPY
Số lượng trung bình
14,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -22,03% |
Chi phí hoạt động | 615,00 Tr | -6,25% |
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,28 | -356,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,00 Tr | -260,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,00 Tr | 16,51% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 1,96% |
Tổng nợ | 5,11 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
61