Trang chủ9880 • TYO
add
Innotech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.399,00 ¥ - 1.410,00 ¥
Phạm vi một năm
1.221,00 ¥ - 2.129,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,25 T JPY
Số lượng trung bình
47,08 N
Tỷ số P/E
17,21
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,59 T | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 6,43% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -96,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -95,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,00 Tr | -23,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -111,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | -25,12% |
Tổng tài sản | 48,09 T | 3,53% |
Tổng nợ | 21,37 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -96,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.775