Trang chủ9882 • TYO
add
Yellow Hat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ¥ - 1.602,00 ¥
Phạm vi một năm
1.110,50 ¥ - 1.602,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
138,10 T JPY
Số lượng trung bình
219,68 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,92 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 13,41 T | 12,90% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 13,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | -3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,25 T | 543,95% |
Tổng tài sản | 185,54 T | 28,82% |
Tổng nợ | 64,94 T | 136,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
4.049