Trang chủ9882 • TYO
add
Yellow Hat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.842,00 ¥ - 2.865,00 ¥
Phạm vi một năm
1.865,00 ¥ - 2.957,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
142,48 T JPY
Số lượng trung bình
113,23 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,86 T | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 13,43 T | 6,55% |
Thu nhập ròng | 5,76 T | 17,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | 9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,47 T | 15,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,06 T | 658,46% |
Tổng tài sản | 168,10 T | 17,67% |
Tổng nợ | 47,94 T | 65,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 T | 17,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.876