Trang chủ9885 • HKG
add
YSB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 $
Mức chênh lệch một ngày
5,53 $ - 5,64 $
Phạm vi một năm
5,37 $ - 10,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T HKD
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
3.848,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 10,61% |
Chi phí hoạt động | 461,23 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | 100,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 100,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,38 Tr | -155,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 14,67% |
Tổng tài sản | 5,31 T | 12,88% |
Tổng nợ | 3,33 T | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | 100,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,44 Tr | 14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,65 Tr | 168,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,24 Tr | -127,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,59 Tr | 338,94% |
Dòng tiền tự do | 48,81 Tr | 17,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6.513