Trang chủ9885 • TYO
add
Charle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
398,00 ¥ - 404,00 ¥
Phạm vi một năm
322,00 ¥ - 505,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T JPY
Số lượng trung bình
51,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 3,35% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -83,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -83,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,25 Tr | -51,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 T | -15,10% |
Tổng tài sản | 19,47 T | -5,28% |
Tổng nợ | 1,94 T | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -83,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1975
Trang web
Nhân viên
227