Trang chủ9885 • TYO
add
Charle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
352,00 ¥ - 363,00 ¥
Phạm vi một năm
322,00 ¥ - 423,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T JPY
Số lượng trung bình
16,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -4,38% |
Thu nhập ròng | -275,00 Tr | -192,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,02 | -193,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,50 Tr | -2.141,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | -41,23% |
Tổng tài sản | 19,94 T | 0,07% |
Tổng nợ | 3,61 T | 49,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,00 Tr | -192,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1975
Trang web
Nhân viên
223