Trang chủ9889 • HKG
add
Dongguan Rural Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,66 $ - 3,68 $
Phạm vi một năm
3,48 $ - 7,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,22 T HKD
Số lượng trung bình
384,67 N
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
7,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 980,17 Tr | 18,04% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -6,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,87 | -7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,97 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 737,85 T | 6,62% |
Tổng nợ | 676,53 T | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -6,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
7.819