Trang chủ9889 • TYO
add
JBCC Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.197,00 ¥ - 1.216,00 ¥
Phạm vi một năm
743,00 ¥ - 1.297,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,02 T JPY
Số lượng trung bình
182,71 N
Tỷ số P/E
18,47
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,57 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | -6,57% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 32,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 30,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 25,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | 57,89% |
Tổng tài sản | 38,78 T | 6,38% |
Tổng nợ | 15,60 T | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 32,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
1.626