Trang chủ9889 • TYO
add
JBCC Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ¥ - 1.346,00 ¥
Phạm vi một năm
838,75 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,42 T JPY
Số lượng trung bình
194,40 N
Tỷ số P/E
17,53
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,48 T | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | 9,96% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 78,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 62,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 44,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,78 T | 79,60% |
Tổng tài sản | 44,47 T | 19,51% |
Tổng nợ | 20,28 T | 26,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 78,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
1.592