Trang chủ9890 • HKG
add
Tanwan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,36 $
Mức chênh lệch một ngày
13,02 $ - 13,49 $
Phạm vi một năm
6,38 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T HKD
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -37,86% |
Chi phí hoạt động | 483,31 Tr | -66,07% |
Thu nhập ròng | 300,99 Tr | 257,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,03 | 352,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,20 Tr | 155,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 115,19% |
Tổng tài sản | 5,70 T | -8,74% |
Tổng nợ | 2,43 T | -43,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,99 Tr | 257,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,23 Tr | 45,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 311,02 Tr | -46,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,49 Tr | 32,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 Tr | -124,80% |
Dòng tiền tự do | 97,47 Tr | 189,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
958