Trang chủ9890 • TYO
add
Makiya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.031,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.029,00 ¥ - 1.037,00 ¥
Phạm vi một năm
814,00 ¥ - 1.127,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 T JPY
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,55 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | 27,10% |
Thu nhập ròng | 613,00 Tr | 3,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -10,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | 6,22% |
Tổng tài sản | 40,49 T | 10,11% |
Tổng nợ | 20,09 T | 13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,00 Tr | 3,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
493