Trang chủ9906 • TPE
add
Hsin Ba Ba Corp
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
87,30 NT$ - 90,20 NT$
Phạm vi một năm
78,60 NT$ - 232,18 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T TWD
Số lượng trung bình
300,67 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 1.185,41% |
Chi phí hoạt động | 183,20 Tr | 259,16% |
Thu nhập ròng | 247,04 Tr | 1.197,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | 185,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,92 Tr | 1.907,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 456,49% |
Tổng tài sản | 8,94 T | -5,17% |
Tổng nợ | 7,04 T | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,04 Tr | 1.197,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 812,13 Tr | 723,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,00 N | -265,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,09 Tr | -2.495,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,19 Tr | 380,50% |
Dòng tiền tự do | 771,40 Tr | 1.097,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
68