Trang chủ9906 • TYO
add
Fujii Sangyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.508,00 ¥ - 2.540,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 2.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,41 T JPY
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,18 T | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 5,17% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | -1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,36 T | 10,48% |
Tổng tài sản | 62,32 T | 8,15% |
Tổng nợ | 24,90 T | 7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
881