Trang chủ9906 • TYO
add
Fujii Sangyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.880,00 ¥ - 3.890,00 ¥
Phạm vi một năm
2.155,00 ¥ - 4.165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,84 T JPY
Số lượng trung bình
11,14 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,84 T | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 7,79% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 35,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,02 T | 3,24% |
Tổng tài sản | 64,22 T | 3,06% |
Tổng nợ | 22,42 T | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 35,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
907