Trang chủ9908 • TPE
add
Great Taipei Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,90 NT$ - 31,15 NT$
Phạm vi một năm
28,70 NT$ - 32,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,08 T TWD
Số lượng trung bình
89,71 N
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 944,71 Tr | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 60,18 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | 141,64 Tr | -41,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | -42,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,67 Tr | 1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 T | 2,90% |
Tổng tài sản | 20,73 T | 1,24% |
Tổng nợ | 5,54 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,64 Tr | -41,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,71 Tr | -7,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,96 Tr | -26,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 142,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,03 Tr | -46,22% |
Dòng tiền tự do | 72,19 Tr | 536,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
343