Trang chủ9908 • TPE
add
Great Taipei Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,70 NT$ - 31,00 NT$
Phạm vi một năm
28,70 NT$ - 32,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 T TWD
Số lượng trung bình
248,15 N
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,15 Tr | -13,66% |
Chi phí hoạt động | 86,03 Tr | 49,27% |
Thu nhập ròng | 84,35 Tr | -60,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | -53,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,93 Tr | -40,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | 5,00% |
Tổng tài sản | 20,58 T | 2,14% |
Tổng nợ | 5,51 T | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,35 Tr | -60,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,44 Tr | -39,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | -24,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 Tr | -187,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -55,80% |
Dòng tiền tự do | -27,97 Tr | -122,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
343