Trang chủ9911 • TPE
add
Taiwan Sakura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
84,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
84,60 NT$ - 85,00 NT$
Phạm vi một năm
82,10 NT$ - 93,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,75 T TWD
Số lượng trung bình
239,54 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 481,12 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | 285,52 Tr | -7,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | -11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,04 Tr | 2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -7,85% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 9,04% |
Tổng nợ | 3,89 T | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,52 Tr | -7,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,33 Tr | 685,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,43 Tr | 61,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -24,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 2,52% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -10,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.019