Trang chủ9914 • TYO
add
Uematsu Shokai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
963,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
978,00 ¥ - 999,00 ¥
Phạm vi một năm
905,00 ¥ - 1.453,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T JPY
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -15,69% |
Chi phí hoạt động | 223,00 Tr | -6,30% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 2,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | -62,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,00 Tr | -36,17% |
Tổng tài sản | 5,01 T | -3,84% |
Tổng nợ | 1,94 T | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1950
Trang web
Nhân viên
75