Trang chủ9919 • TPE
add
KNH Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,15 NT$ - 17,50 NT$
Phạm vi một năm
13,40 NT$ - 23,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T TWD
Số lượng trung bình
471,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 637,74 Tr | -4,10% |
Chi phí hoạt động | 151,38 Tr | 3,93% |
Thu nhập ròng | -156,36 Tr | -103,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,52 | -112,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,69 Tr | -1.189,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -40,32% |
Tổng tài sản | 6,20 T | -13,81% |
Tổng nợ | 3,78 T | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,36 Tr | -103,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,78 Tr | 18,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,98 Tr | 89,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,08 Tr | 113,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,60 Tr | 72,92% |
Dòng tiền tự do | -67,43 Tr | -123,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.040