Trang chủ9922 • HKG
add
Jiumaojiu International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
2,14 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T HKD
Số lượng trung bình
18,84 Tr
Tỷ số P/E
57,51
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 341,24 Tr | 13,86% |
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | -107,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -107,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,10 Tr | -37,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -35,81% |
Tổng tài sản | 6,49 T | -0,49% |
Tổng nợ | 3,34 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | -107,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,88 Tr | 38,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,34 Tr | -184,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,52 Tr | -5,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,13 Tr | -172,68% |
Dòng tiền tự do | 91,99 Tr | -33,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
20.735