Trang chủ9926 • HKG
add
Akeso Inc
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 $
Mức chênh lệch một ngày
98,00 $ - 105,50 $
Phạm vi một năm
26,45 $ - 105,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,77 T HKD
Số lượng trung bình
16,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,60 Tr | 29,41% |
Chi phí hoạt động | 622,62 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | -137,96 Tr | 44,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,10 | 57,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,63 Tr | 41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | 206,30% |
Tổng tài sản | 12,75 T | 38,93% |
Tổng nợ | 6,00 T | 28,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 857,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,96 Tr | 44,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,56 Tr | 55,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -870,69 Tr | 33,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | 530,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,20 Tr | 115,62% |
Dòng tiền tự do | -40,63 Tr | 89,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3.035