Trang chủ9927 • TYO
add
Watt Mann Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
747,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
746,00 ¥ - 755,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 827,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T JPY
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
20,89
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 808,00 Tr | 1,76% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -7,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -11,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,50 Tr | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -6,99% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 1,07% |
Tổng nợ | 1,50 T | -7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -7,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
141