Trang chủ9930 • TPE
add
CHC Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
69,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
69,20 NT$ - 70,60 NT$
Phạm vi một năm
62,00 NT$ - 73,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,40 T TWD
Số lượng trung bình
192,68 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 T | 15,37% |
Chi phí hoạt động | 137,25 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 293,99 Tr | 36,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 18,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,96 Tr | 20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,74 Tr | 13,98% |
Tổng tài sản | 11,80 T | -3,81% |
Tổng nợ | 5,15 T | -13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,99 Tr | 36,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 780,88 Tr | 91,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,28 Tr | -426,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,48 Tr | -47,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,10 Tr | 216,62% |
Dòng tiền tự do | 475,81 Tr | 64,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
430