Trang chủ9930 • TPE
add
CHC Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,10 NT$ - 66,60 NT$
Phạm vi một năm
55,40 NT$ - 73,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,48 T TWD
Số lượng trung bình
59,62 N
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 131,68 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 280,02 Tr | 31,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 16,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,32 Tr | 22,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,46 Tr | 14,57% |
Tổng tài sản | 11,94 T | -1,91% |
Tổng nợ | 5,57 T | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,02 Tr | 31,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 417,81 Tr | -36,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,62 Tr | 32,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,04 Tr | 49,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,54 Tr | 92,39% |
Dòng tiền tự do | -492,88 Tr | -591,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
430