Trang chủ9930 • TYO
add
Kitazawa Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ¥ - 384,00 ¥
Phạm vi một năm
280,00 ¥ - 421,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T JPY
Số lượng trung bình
13,58 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 973,00 Tr | 2,21% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 20,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,50 Tr | 6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | -24,98% |
Tổng tài sản | 18,09 T | -3,95% |
Tổng nợ | 7,30 T | -14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 20,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
419