Trang chủ9934 • TYO
add
Inaba Denki Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.846,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.838,00 ¥ - 3.864,00 ¥
Phạm vi một năm
3.275,00 ¥ - 4.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
218,57 T JPY
Số lượng trung bình
89,09 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,25 T | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 10,03 T | 9,63% |
Thu nhập ròng | 6,09 T | 32,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,65 T | 27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,06 T | 10,89% |
Tổng tài sản | 278,98 T | 6,18% |
Tổng nợ | 105,96 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 T | 32,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.156