Trang chủ9935 • TPE
add
Ching Feng Home Fashions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,00 NT$ - 31,65 NT$
Phạm vi một năm
20,33 NT$ - 36,67 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T TWD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 208,87 Tr | 35,90% |
Thu nhập ròng | 118,69 Tr | 311,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | 270,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,93 Tr | 29,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,75 Tr | 22,45% |
Tổng tài sản | 7,58 T | 13,91% |
Tổng nợ | 4,76 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,69 Tr | 311,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,12 Tr | -69,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,52 Tr | -409,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,91 Tr | -26,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,06 Tr | -279,96% |
Dòng tiền tự do | 14,76 Tr | -96,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.420