Trang chủ9937 • TPE
add
National Petroleum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,40 NT$ - 62,80 NT$
Phạm vi một năm
55,80 NT$ - 67,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,25 T TWD
Số lượng trung bình
26,26 N
Tỷ số P/E
26,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 509,68 Tr | 3,49% |
Thu nhập ròng | 163,18 Tr | -8,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -6,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,71 Tr | -6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 367,16% |
Tổng tài sản | 14,12 T | 14,06% |
Tổng nợ | 8,26 T | 24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,18 Tr | -8,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | 18.887,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,27 Tr | 39,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,83 Tr | 1,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 1.050,13% |
Dòng tiền tự do | 1,83 T | 794,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.753