Trang chủ9938 • TPE
add
Taiwan Paiho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,70 NT$
Phạm vi một năm
48,35 NT$ - 86,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,00 T TWD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | 19,55% |
Chi phí hoạt động | 740,01 Tr | 18,25% |
Thu nhập ròng | 457,38 Tr | 37,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 14,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | 36,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 38,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -3,59% |
Tổng tài sản | 34,10 T | 2,55% |
Tổng nợ | 17,74 T | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,38 Tr | 37,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,44 Tr | 397,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,07 Tr | 11,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 499,01 Tr | -33,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,30 Tr | -20,94% |
Dòng tiền tự do | 667,71 Tr | 226,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.839