Trang chủ9938 • TPE
add
Taiwan Paiho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,00 NT$ - 53,90 NT$
Phạm vi một năm
48,35 NT$ - 80,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,79 T TWD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 750,78 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 344,68 Tr | -24,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | -21,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | -24,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | -16,19% |
Tổng tài sản | 32,50 T | -2,48% |
Tổng nợ | 16,48 T | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,68 Tr | -24,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,74 Tr | -81,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,00 Tr | -137,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,43 Tr | 131,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,70 Tr | -59,43% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | -275,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.839