Trang chủ9938 • TPE
add
Taiwan Paiho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,40 NT$ - 68,20 NT$
Phạm vi một năm
52,60 NT$ - 86,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,99 T TWD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 20,77% |
Chi phí hoạt động | 718,99 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | 456,16 Tr | 78,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 48,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | 77,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 49,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | -3,53% |
Tổng tài sản | 33,32 T | 0,14% |
Tổng nợ | 17,38 T | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,16 Tr | 78,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 41,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,54 Tr | 72,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,12 Tr | -174,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,21 Tr | 25,42% |
Dòng tiền tự do | 604,32 Tr | 159,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.839