Trang chủ9939 • TPE
add
Taiwan Hon Chuan Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
146,50 NT$ - 152,00 NT$
Phạm vi một năm
124,51 NT$ - 177,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,92 T TWD
Số lượng trung bình
731,02 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,89 T | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 718,03 Tr | 15,22% |
Thu nhập ròng | 858,00 Tr | 0,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | -6,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | 1,17% |
Tổng tài sản | 42,84 T | 10,52% |
Tổng nợ | 24,20 T | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,00 Tr | 0,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | -2,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,86 Tr | 5,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,99 Tr | 91,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 954,54 Tr | 515,66% |
Dòng tiền tự do | -1,89 T | -89,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
3.900