Trang chủ9940 • TPE
add
Sinyi Realty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,20 NT$ - 28,55 NT$
Phạm vi một năm
26,50 NT$ - 37,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 T TWD
Số lượng trung bình
257,46 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -29,52% |
Chi phí hoạt động | 436,45 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | 90,74 Tr | -80,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -71,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,01 Tr | -87,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | -12,73% |
Tổng tài sản | 32,71 T | 3,16% |
Tổng nợ | 18,42 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,74 Tr | -80,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -144,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -725,45 Tr | -5,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | 83,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,17 Tr | -72,13% |
Dòng tiền tự do | -112,15 Tr | -110,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1987
Trang web
Nhân viên
5.983