Trang chủ9941 • TPE
add
Yulon Finance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
99,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,80 NT$ - 101,50 NT$
Phạm vi một năm
86,67 NT$ - 134,29 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
63,01 T TWD
Số lượng trung bình
785,50 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,19 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | -15,03% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | -17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | -14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,73 | -17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | -3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 T | 48,88% |
Tổng tài sản | 284,18 T | -5,68% |
Tổng nợ | 246,29 T | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | -17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 T | 29,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | 52,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 T | -89,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 394,96% |
Dòng tiền tự do | 11,67 T | 1,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.159