Trang chủ9941 • TYO
add
Taiyo Bussan Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
991,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
984,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
835,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T JPY
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | -15,35% |
Chi phí hoạt động | 124,00 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 109,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 146,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,50 Tr | 82,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,00 Tr | -63,20% |
Tổng tài sản | 7,51 T | -4,66% |
Tổng nợ | 6,60 T | -7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 109,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
31